Có 2 kết quả:

周边 zhōu biān ㄓㄡ ㄅㄧㄢ周邊 zhōu biān ㄓㄡ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) periphery
(2) rim
(3) surroundings
(4) all around
(5) perimeter
(6) peripheral (computing)
(7) spin-offs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) periphery
(2) rim
(3) surroundings
(4) all around
(5) perimeter
(6) peripheral (computing)
(7) spin-offs

Bình luận 0